TS-10 uncoated stone powder
Nguồn gốc
Việt Nam
Thành phần
100% đá vôi trắng
Đóng bao
25kg/ 50kg; bao Jumboo 1 Tấn
Khả năng cung cấp
10.000 tấn/ tháng
Đơn hàng tối thiểu
50 tấn
Thanh toán
Chuyển khoản
Detailed description
THIEN SON uncoated powder is produced from high-quality white stone sources. Processed on modern lines to ensure uniform fineness and high whiteness.
Particle size
D50 = 3.4 ± 0.5 µm; D97 = 10 ± 1 µm
Key properties
CaCO3≥ 98
Độ trắng (L*)≥ 98
Độ sáng (Y)≥ 95.5
Độ ẩm≤ 0.2%
pH8.0 - 9.0
Tỷ trọng2.7
Độ thấm dầu DOP45.8%
Độ thấm dầu Lanh29%
Tỷ lệ nhỏ hơn 2 micron40 - 45%
Physical properties
| Indicator | Unit | Value |
|---|---|---|
| Độ trắng (L*) | % | ≥ 98 |
| Độ sáng (Y) | % | ≥ 95.5 |
| Độ ẩm | % | ≤ 0.2 |
| pH | - | 8.0 - 9.0 |
| Tỷ trọng | g/cm³ | 2.7 |
| Độ thấm dầu DOP | % | 45.8 |
| Độ thấm dầu Lanh | % | 29 |
| Tỷ lệ nhỏ hơn 2 micron | % | 40 - 45 |
Chemical composition
| Component | Min (%) | Max (%) | Result |
|---|---|---|---|
| Calcium Carbonate (CaCO3) | 98.87 | - | 98.87 |
| Magnesium Oxide (MgO) | - | 0.15 | 0.15 |
| Iron Oxide (Fe2O3) | - | 0.008 | 0.008 |
| Aluminum Oxide (Al2O3) | - | 0.032 | 0.032 |
| Silica (SiO2) | - | 0.03 | 0.03 |
| Titanium Dioxide (TiO2) | - | 0.002 | 0.002 |
| Acid Insoluble | - | 0.3 | 0.3 |



